Có 1 kết quả:
暴虐 bào nüè ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bạo ngược, hung ác, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) brutal
(2) tyrannical
(2) tyrannical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0